中文 Trung Quốc
情癡
情痴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
say mê
lovesick người
情癡 情痴 phát âm tiếng Việt:
[qing2 chi1]
Giải thích tiếng Anh
infatuated
lovesick person
情種 情种
情竇初開 情窦初开
情節 情节
情結 情结
情網 情网
情緒 情绪