中文 Trung Quốc
情敵
情敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối thủ trong tình yêu
情敵 情敌 phát âm tiếng Việt:
[qing2 di2]
Giải thích tiếng Anh
rival in love
情景 情景
情書 情书
情有可原 情有可原
情有獨鐘 情有独钟
情歌 情歌
情殺 情杀