中文 Trung Quốc
情意
情意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện liên quan
tình cảm
情意 情意 phát âm tiếng Việt:
[qing2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
friendly regard
affection
情愛 情爱
情感 情感
情愫 情愫
情慾 情欲
情懷 情怀
情投意合 情投意合