中文 Trung Quốc
情急智生
情急智生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm hứng trong một khoảnh khắc tuyệt vọng (thành ngữ)
cũng là tác giả 情急之下
情急智生 情急智生 phát âm tiếng Việt:
[qing2 ji2 zhi4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
inspiration in a moment of desperation (idiom)
also written 情急之下
情意 情意
情愛 情爱
情感 情感
情態 情态
情慾 情欲
情懷 情怀