中文 Trung Quốc
  • 情人眼裡有西施 繁體中文 tranditional chinese情人眼裡有西施
  • 情人眼里有西施 简体中文 tranditional chinese情人眼里有西施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trong mắt của người yêu, một vẻ đẹp nổi tiếng (thành ngữ). Vẻ đẹp trong mắt của khán giả
情人眼裡有西施 情人眼里有西施 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2 ren2 yan3 li3 you3 Xi1 shi1]

Giải thích tiếng Anh
  • In the eyes of the lover, a famous beauty (idiom). Beauty in the eye of the beholder