中文 Trung Quốc
情人節
情人节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Valentine's Day
情人節 情人节 phát âm tiếng Việt:
[Qing2 ren2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Valentine's Day
情何以堪 情何以堪
情侶 情侣
情侶鸚鵡 情侣鹦鹉
情分 情分
情勢 情势
情同手足 情同手足