中文 Trung Quốc
情侶
情侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô
những người yêu thích
情侶 情侣 phát âm tiếng Việt:
[qing2 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
sweethearts
lovers
情侶鸚鵡 情侣鹦鹉
情兒 情儿
情分 情分
情同手足 情同手足
情同骨肉 情同骨肉
情味 情味