中文 Trung Quốc
情侶鸚鵡
情侣鹦鹉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lovebirds
情侶鸚鵡 情侣鹦鹉 phát âm tiếng Việt:
[qing2 lu:3 ying1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
lovebirds
情兒 情儿
情分 情分
情勢 情势
情同骨肉 情同骨肉
情味 情味
情商 情商