中文 Trung Quốc
悶熱
闷热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sultry
sultriness
nóng và nghẹt
stifling nóng
悶熱 闷热 phát âm tiếng Việt:
[men1 re4]
Giải thích tiếng Anh
sultry
sultriness
hot and stuffy
stifling hot
悶聲不響 闷声不响
悶聲悶氣 闷声闷气
悶葫蘆 闷葫芦
悶雷 闷雷
悶騷 闷骚
悷 悷