中文 Trung Quốc
悶雷
闷雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe không rỏ sấm sét
cú sốc bất ngờ (hình)
thổi
悶雷 闷雷 phát âm tiếng Việt:
[men4 lei2]
Giải thích tiếng Anh
muffled thunder
(fig.) sudden shock
blow
悶騷 闷骚
悷 悷
悸 悸
悸慄 悸栗
悻 悻
悻悻 悻悻