中文 Trung Quốc
悶聲不響
闷声不响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ im lặng
悶聲不響 闷声不响 phát âm tiếng Việt:
[men1 sheng1 bu4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to keep silent
悶聲悶氣 闷声闷气
悶葫蘆 闷葫芦
悶酒 闷酒
悶騷 闷骚
悷 悷
悸 悸