中文 Trung Quốc
悶聲悶氣
闷声闷气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe không rỏ
悶聲悶氣 闷声闷气 phát âm tiếng Việt:
[men1 sheng1 men1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
muffled
悶葫蘆 闷葫芦
悶酒 闷酒
悶雷 闷雷
悷 悷
悸 悸
悸動 悸动