中文 Trung Quốc
悶騷
闷骚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bề ngoài lạnh hoặc nghỉ hưu nhưng sâu và đam mê bên trong
悶騷 闷骚 phát âm tiếng Việt:
[men1 sao1]
Giải thích tiếng Anh
outwardly cold or retiring but deep and passionate inside
悷 悷
悸 悸
悸動 悸动
悻 悻
悻悻 悻悻
悼 悼