中文 Trung Quốc
悷
悷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sorrowful
悷 悷 phát âm tiếng Việt:
[li4]
Giải thích tiếng Anh
sorrowful
悸 悸
悸動 悸动
悸慄 悸栗
悻悻 悻悻
悼 悼
悼念 悼念