中文 Trung Quốc
悶悶不樂
闷闷不乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán nản
sulky
ủ rũ
không hài lòng
悶悶不樂 闷闷不乐 phát âm tiếng Việt:
[men4 men4 bu4 le4]
Giải thích tiếng Anh
depressed
sulky
moody
unhappy
悶熱 闷热
悶聲不響 闷声不响
悶聲悶氣 闷声闷气
悶酒 闷酒
悶雷 闷雷
悶騷 闷骚