中文 Trung Quốc
悔不當初
悔不当初
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hối tiếc của một qua hành động (thành ngữ)
悔不當初 悔不当初 phát âm tiếng Việt:
[hui3 bu4 dang1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to regret one's past deeds (idiom)
悔之已晚 悔之已晚
悔之無及 悔之无及
悔婚 悔婚
悔恨交加 悔恨交加
悔悟 悔悟
悔意 悔意