中文 Trung Quốc
  • 悔之無及 繁體中文 tranditional chinese悔之無及
  • 悔之无及 简体中文 tranditional chinese悔之无及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá muộn cho hối tiếc (thành ngữ); It's useless để ăn năn sau khi sự kiện này.
悔之無及 悔之无及 phát âm tiếng Việt:
  • [hui3 zhi1 wu2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • too late for regrets (idiom); It is useless to repent after the event.