中文 Trung Quốc
悔婚
悔婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ một lời hứa của hôn nhân
悔婚 悔婚 phát âm tiếng Việt:
[hui3 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to break a promise of marriage
悔恨 悔恨
悔恨交加 悔恨交加
悔悟 悔悟
悔改 悔改
悔棋 悔棋
悔罪 悔罪