中文 Trung Quốc
悍
悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng
dũng cảm
Valiant
Dauntless
khốc liệt
da man
bạo lực
悍 悍 phát âm tiếng Việt:
[han4]
Giải thích tiếng Anh
heroic
intrepid
valiant
dauntless
fierce
ferocious
violent
悍勇 悍勇
悍婦 悍妇
悍然 悍然
悐 悐
悑 悑
悒 悒