中文 Trung Quốc
悌睦
悌睦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống an lạc như anh em
悌睦 悌睦 phát âm tiếng Việt:
[ti4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to live at peace as brothers
悍 悍
悍勇 悍勇
悍婦 悍妇
悍然不顧 悍然不顾
悐 悐
悑 悑