中文 Trung Quốc
悌友
悌友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị tình yêu anh em cho bạn bè
悌友 悌友 phát âm tiếng Việt:
[ti4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to show brotherly love for friends
悌睦 悌睦
悍 悍
悍勇 悍勇
悍然 悍然
悍然不顧 悍然不顾
悐 悐