中文 Trung Quốc
恪守
恪守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
triệt tuân theo
恪守 恪守 phát âm tiếng Việt:
[ke4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to scrupulously abide by
恪慎 恪慎
恪遵 恪遵
恫 恫
恬 恬
恬不知恥 恬不知耻
恬和 恬和