中文 Trung Quốc
恬不知恥
恬不知耻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có cảm giác xấu hổ
恬不知恥 恬不知耻 phát âm tiếng Việt:
[tian2 bu4 zhi1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
to have no sense of shame
恬和 恬和
恬噪 恬噪
恬愉 恬愉
恬暢 恬畅
恬波 恬波
恬淡 恬淡