中文 Trung Quốc
恫
恫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác lo sợ
恫 恫 phát âm tiếng Việt:
[dong4]
Giải thích tiếng Anh
frighten
恫嚇 恫吓
恬 恬
恬不知恥 恬不知耻
恬噪 恬噪
恬愉 恬愉
恬愉之安 恬愉之安