中文 Trung Quốc
  • 恪遵 繁體中文 tranditional chinese恪遵
  • 恪遵 简体中文 tranditional chinese恪遵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để triệt quan sát (quy tắc, truyền thống vv)
恪遵 恪遵 phát âm tiếng Việt:
  • [ke4 zun1]

Giải thích tiếng Anh
  • to scrupulously observe (rules, traditions etc)