中文 Trung Quốc
恪慎
恪慎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cẩn thận
reverently
恪慎 恪慎 phát âm tiếng Việt:
[ke4 shen4]
Giải thích tiếng Anh
careful
reverently
恪遵 恪遵
恫 恫
恫嚇 恫吓
恬不知恥 恬不知耻
恬和 恬和
恬噪 恬噪