中文 Trung Quốc
恬和
恬和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và nhẹ nhàng
恬和 恬和 phát âm tiếng Việt:
[tian2 he2]
Giải thích tiếng Anh
quiet and gentle
恬噪 恬噪
恬愉 恬愉
恬愉之安 恬愉之安
恬波 恬波
恬淡 恬淡
恬漠 恬漠