中文 Trung Quốc
忽而
忽而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
bây giờ (..., bây giờ...)
忽而 忽而 phát âm tiếng Việt:
[hu1 er2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
now (..., now...)
忽聞 忽闻
忽視 忽视
忽閃 忽闪
忽魯謨斯 忽鲁谟斯
忿 忿
忿忿 忿忿