中文 Trung Quốc
忽地
忽地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
忽地 忽地 phát âm tiếng Việt:
[hu1 de5]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
忽布 忽布
忽微 忽微
忽必烈 忽必烈
忽忽悠悠 忽忽悠悠
忽悠 忽悠
忽然 忽然