中文 Trung Quốc
忽布
忽布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa bia
忽布 忽布 phát âm tiếng Việt:
[hu1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
hops
忽微 忽微
忽必烈 忽必烈
忽忽 忽忽
忽悠 忽悠
忽然 忽然
忽略 忽略