中文 Trung Quốc
忽微
忽微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng rất nhỏ
vấn đề nhỏ
忽微 忽微 phát âm tiếng Việt:
[hu1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
minuscule quantity
minor matter
忽必烈 忽必烈
忽忽 忽忽
忽忽悠悠 忽忽悠悠
忽然 忽然
忽略 忽略
忽而 忽而