中文 Trung Quốc
忽哨
忽哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để còi (với ngón tay trong miệng của một)
ngày nay văn 呼哨
忽哨 忽哨 phát âm tiếng Việt:
[hu1 shao4]
Giải thích tiếng Anh
to whistle (with fingers in one's mouth)
nowadays written 呼哨
忽地 忽地
忽布 忽布
忽微 忽微
忽忽 忽忽
忽忽悠悠 忽忽悠悠
忽悠 忽悠