中文 Trung Quốc
快速動眼期
快速动眼期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
REM sleep
快速動眼期 快速动眼期 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 su4 dong4 yan3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
REM sleep
快速記憶法 快速记忆法
快進 快进
快遞 快递
快閃記憶體 快闪记忆体
快餐 快餐
快餐交友 快餐交友