中文 Trung Quốc
  • 快餐 繁體中文 tranditional chinese快餐
  • 快餐 简体中文 tranditional chinese快餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thức ăn nhanh
  • Snack
  • Bữa ăn nhanh
快餐 快餐 phát âm tiếng Việt:
  • [kuai4 can1]

Giải thích tiếng Anh
  • fast food
  • snack
  • quick meal