中文 Trung Quốc
快閃記憶體
快闪记忆体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ cực nhanh
快閃記憶體 快闪记忆体 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 shan3 ji4 yi4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
flash memory
快餐 快餐
快餐交友 快餐交友
快餐店 快餐店
快馬加鞭 快马加鞭
快點 快点
快點兒 快点儿