中文 Trung Quốc
快遞
快递
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển phát nhanh
快遞 快递 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 di4]
Giải thích tiếng Anh
express delivery
快門 快门
快閃記憶體 快闪记忆体
快餐 快餐
快餐店 快餐店
快餐部 快餐部
快馬加鞭 快马加鞭