中文 Trung Quốc
快進
快进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh về phía trước (máy nghe nhạc phương tiện truyền thông)
快進 快进 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
fast-forward (media player)
快遞 快递
快門 快门
快閃記憶體 快闪记忆体
快餐交友 快餐交友
快餐店 快餐店
快餐部 快餐部