中文 Trung Quốc
快速記憶法
快速记忆法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp mnemotechnic
快速記憶法 快速记忆法 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 su4 ji4 yi4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
mnemotechnic method
快進 快进
快遞 快递
快門 快门
快餐 快餐
快餐交友 快餐交友
快餐店 快餐店