中文 Trung Quốc
快速
快速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh
tốc độ cao
nhanh chóng
快速 快速 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 su4]
Giải thích tiếng Anh
fast
high-speed
rapid
快速以太網絡 快速以太网络
快速動眼期 快速动眼期
快速記憶法 快速记忆法
快遞 快递
快門 快门
快閃記憶體 快闪记忆体