中文 Trung Quốc
快門
快门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn trập
快門 快门 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 men2]
Giải thích tiếng Anh
shutter
快閃記憶體 快闪记忆体
快餐 快餐
快餐交友 快餐交友
快餐部 快餐部
快馬加鞭 快马加鞭
快點 快点