中文 Trung Quốc
快步跑
快步跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
快步跑 快步跑 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 bu4 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to trot
快活 快活
快照 快照
快熟麵 快熟面
快船 快船
快艇 快艇
快行道 快行道