中文 Trung Quốc
快照
快照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh chụp
ảnh
快照 快照 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
snapshot
photo
快熟麵 快熟面
快班 快班
快船 快船
快行道 快行道
快要 快要
快訊 快讯