中文 Trung Quốc
快熟麵
快熟面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ăn liền
快熟麵 快熟面 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 shu2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
instant noodles
快班 快班
快船 快船
快艇 快艇
快要 快要
快訊 快讯
快跑 快跑