中文 Trung Quốc
快行道
快行道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fast lane
nhận lane
快行道 快行道 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 xing2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
fast lane
express lane
快要 快要
快訊 快讯
快跑 快跑
快車道 快车道
快退 快退
快速 快速