中文 Trung Quốc
快艇
快艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tàu cao tốc
động cơ khởi động
快艇 快艇 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 ting3]
Giải thích tiếng Anh
speedboat
motor launch
快行道 快行道
快要 快要
快訊 快讯
快車 快车
快車道 快车道
快退 快退