中文 Trung Quốc
快活
快活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
vui vẻ
快活 快活 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 huo5]
Giải thích tiếng Anh
happy
cheerful
快照 快照
快熟麵 快熟面
快班 快班
快艇 快艇
快行道 快行道
快要 快要