中文 Trung Quốc
忠言
忠言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành lời khuyên
lời khuyên chân thành
忠言 忠言 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
loyal advice
sincere advice
忠言逆耳 忠言逆耳
忠誠 忠诚
忠貞 忠贞
忡 忡
忤 忤
忤逆 忤逆