中文 Trung Quốc
忠貞
忠贞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung thành và đáng tin cậy
忠貞 忠贞 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
loyal and dependable
忠貞不渝 忠贞不渝
忡 忡
忤 忤
忪 忪
快 快
快中子 快中子