中文 Trung Quốc
  • 忡 繁體中文 tranditional chinese
  • 忡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • buồn
  • đau khổ
  • Buồn
  • khó chịu
忡 忡 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1]

Giải thích tiếng Anh
  • grieved
  • distressed
  • sad
  • uneasy