中文 Trung Quốc
  • 忤 繁體中文 tranditional chinese
  • 忤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngô nghịch
  • unfilial
忤 忤 phát âm tiếng Việt:
  • [wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • disobedient
  • unfilial